🔍
Search:
MỘT CÁCH XÁC THỰC
🌟
MỘT CÁCH XÁC T…
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆☆
Phó từ
-
1
실제와 꼭 같거나 틀림없이 그러하게.
1
MỘT CÁCH XÁC THỰC, MỘT CÁCH RÕ RÀNG:
Một cách giống hệt với thực tế hoặc như vậy không sai chút nào.
-
☆
Phó từ
-
1
아주 확실하게.
1
MỘT CÁCH XÁC THỰC, MỘT CÁCH CHẮC CHẮN, MỘT CÁCH THẤU ĐÁO:
Một cách rất chắc chắn.
🌟
MỘT CÁCH XÁC THỰC
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1.
확실하게 정해지다.
1.
ĐƯỢC XÁC ĐỊNH:
Được định ra một cách xác thực.
-
Danh từ
-
1.
아직 확실하게 정해지지 않음.
1.
CHƯA RÕ RÀNG, CHƯA XÁC ĐỊNH:
Việc chưa định ra được một cách xác thực.
-
Danh từ
-
1.
확실하게 정해진 것.
1.
TÍNH XÁC ĐỊNH:
Cái được định ra một cách xác thực.
-
Động từ
-
1.
확실하게 정하다.
1.
XÁC ĐỊNH:
Định ra một cách xác thực.
-
Định từ
-
1.
확실하게 정해진.
1.
MANG TÍNH XÁC ĐỊNH:
Được định ra một cách xác thực.
-
☆
Danh từ
-
1.
확실하게 정함.
1.
SỰ XÁC ĐỊNH:
Sự định ra một cách xác thực.